Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
177 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
178 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
179 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
180 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
181 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
182 | Thủ tụThủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
183 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
184 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001109.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
185 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
186 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
187 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
188 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
189 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
190 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
191 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo Chính phủ (10 TTHC) | 2 | |
192 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giảm nghèo, trên DVC là Bảo trợ xã hội (02 TTHC) | 2 | |
193 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giảm nghèo, trên DVC là Bảo trợ xã hội (02 TTHC) | 2 | |
194 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. | 1.005387.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
195 | Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 1.001257.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
196 | Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1.003159.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
197 | Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 1.003057.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
198 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
199 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
200 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 1.002745.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 |